Phiên âm : tán fěn.
Hán Việt : đàn phấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代婦女化妝用的一種脂粉。以胭脂與鉛粉調合而成, 顏色為檀紅色, 使用時直接塗抹於面頰上。唐.杜牧〈閨情〉詩:「暗砌勻檀粉, 晴窗畫夾衣。」