VN520


              

檀粉

Phiên âm : tán fěn.

Hán Việt : đàn phấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代婦女化妝用的一種脂粉。以胭脂與鉛粉調合而成, 顏色為檀紅色, 使用時直接塗抹於面頰上。唐.杜牧〈閨情〉詩:「暗砌勻檀粉, 晴窗畫夾衣。」


Xem tất cả...