VN520


              

橫陳

Phiên âm : héng chén.

Hán Việt : hoành trần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

橫臥。南朝梁.沈約〈夢見美人〉詩:「立望復橫陳, 忽覺非在側。」唐.李商隱〈北齊〉詩二首之一:「小憐玉體橫陳夜, 已報周師入晉陽。」


Xem tất cả...