Phiên âm : héng chén.
Hán Việt : hoành trần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
橫臥。南朝梁.沈約〈夢見美人〉詩:「立望復橫陳, 忽覺非在側。」唐.李商隱〈北齊〉詩二首之一:「小憐玉體橫陳夜, 已報周師入晉陽。」