VN520


              

橫七豎八

Phiên âm : héng qī shù bā.

Hán Việt : hoành thất thụ bát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

地上橫七豎八地堆放著各種農具.


Xem tất cả...