VN520


              

橫斷

Phiên âm : héng duàn.

Hán Việt : hoành đoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 縱斷, .

橫向截擊, 斷其後援。《三國志.卷八.魏書.公孫瓚傳》:「復欲自將突騎直出, 傍西南山, 擁黑山之眾, 陸梁冀州, 橫斷紹後。」


Xem tất cả...