Phiên âm : héng wén jī.
Hán Việt : hoành văn cơ.
Thuần Việt : cơ ngang; cơ vân; thớ ngang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cơ ngang; cơ vân; thớ ngang. 由細長圓柱形細胞組成的肌肉, 細胞上橫列著許多明暗相間的條紋. 橫紋肌的兩端附著在骨骼上, 它的活動受人的意志支配. 也叫隨意肌、骨骼肌.