VN520


              

橫拖倒拽

Phiên âm : héng tuō dào zhuài.

Hán Việt : hoành tha đảo duệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拽, 用力拉扯。橫拖倒拽指用暴力強拉硬拖。《初刻拍案驚奇》卷三四:「眾皂隸一齊動手, 把嬌嬌嫩嫩的一個尼姑, 橫拖倒拽, 捉將下來。」《老殘遊記》第五回:「玉大人叫把他們站起來, 就有幾個差人橫拖倒拽將他三人拉下堂去。」


Xem tất cả...