VN520


              

橫挑鼻子豎挑眼

Phiên âm : héng tiāo bí zi shù tiāo yǎn.

Hán Việt : hoành thiêu tị tử thụ thiê.

Thuần Việt : bắt bẻ; vặn vẹo; bới lông tìm vết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bắt bẻ; vặn vẹo; bới lông tìm vết. 比喻多方桃剔.


Xem tất cả...