VN520


              

橫了心

Phiên âm : héng le xīn.

Hán Việt : hoành liễu tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

下定決心, 不顧一切。《紅樓夢》第四六回:「我是橫了心的, 當著眾人在這裡, 我這輩子, 別說是寶玉, 便是寶金、寶銀、寶天王、寶皇帝, 橫豎不嫁人就完了。」


Xem tất cả...