Phiên âm : héng tǎng shù wò.
Hán Việt : hoành thảng thụ ngọa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
許多人臥倒的凌亂景象。《兒女英雄傳》第六回:「兩個和尚又倒橫躺豎臥, 血流滿面的倒在地下, 喪了殘生。」