VN520


              

橫躺豎臥

Phiên âm : héng tǎng shù wò.

Hán Việt : hoành thảng thụ ngọa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

許多人臥倒的凌亂景象。《兒女英雄傳》第六回:「兩個和尚又倒橫躺豎臥, 血流滿面的倒在地下, 喪了殘生。」


Xem tất cả...