VN520


              

橫越

Phiên âm : héng yuè.

Hán Việt : hoành việt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

橫向越過。例他獨自駕駛飛機橫越太平洋的創舉, 受到國人的矚目。
橫向越過。如:「他獨自駕駛飛機橫越太平洋的創舉, 受到國人的矚目。」


Xem tất cả...