Phiên âm : héng yuè.
Hán Việt : hoành việt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
橫向越過。例他獨自駕駛飛機橫越太平洋的創舉, 受到國人的矚目。橫向越過。如:「他獨自駕駛飛機橫越太平洋的創舉, 受到國人的矚目。」