Phiên âm : héng shuō shù shuō.
Hán Việt : hoành thuyết thụ thuyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
多方論說, 反覆喻解。例我這樣橫說豎說, 你到底聽懂了沒?多方論說, 反覆喻解。《景德傳燈錄.卷八.洪州黃蘗山希運禪師》:「且如四祖下牛頭融大師, 橫說豎說, 猶未知向上關棙子。」