VN520


              

橫說豎說

Phiên âm : héng shuō shù shuō.

Hán Việt : hoành thuyết thụ thuyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

多方論說, 反覆喻解。例我這樣橫說豎說, 你到底聽懂了沒?
多方論說, 反覆喻解。《景德傳燈錄.卷八.洪州黃蘗山希運禪師》:「且如四祖下牛頭融大師, 橫說豎說, 猶未知向上關棙子。」


Xem tất cả...