Phiên âm : héng xíng wú jì.
Hán Việt : hoành hành vô kị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
任意非為, 無所顧忌。《三國演義》第一三回:「郭汜自為大將, 橫行無忌.朝廷無人敢言。」《隋唐演義》第七五回:「他倚了夫家之勢, 又會諂媚太后, 得其歡心, 因便驕奢淫佚, 與太平公主一樣的橫行無忌。」