Phiên âm : héng méi dèng yǎn.
Hán Việt : hoành mi trừng nhãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
面貌凶惡的樣子。如:「看他橫眉瞪眼的, 誰敢去惹他?」也作「橫眉豎眼」。