VN520


              

橫無際涯

Phiên âm : héng wú jì yá.

Hán Việt : hoành vô tế nhai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

際涯, 邊岸。橫無際涯形容廣大而沒有邊際。宋.范仲淹〈岳陽樓記〉:「銜遠山, 吞長江, 浩浩湯湯, 橫無際涯。」


Xem tất cả...