VN520


              

橫災飛禍

Phiên âm : hèng zāi fēi huò.

Hán Việt : hoành tai phi họa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

意外的災禍。《聊齋志異.卷一一.青蛙神》:「此等金錢, 不可自肥, 恐有橫災飛禍。」也作「橫禍非災」。


Xem tất cả...