Phiên âm : héng bō.
Hán Việt : hoành ba.
Thuần Việt : mắt long lanh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. mắt long lanh (chỉ mắt con gái). 形容眼神流動. 也比喻女子的眼睛.