VN520


              

橫死眼

Phiên âm : hèng sǐ yǎn.

Hán Việt : hoành tử nhãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

罵人的話。指人見識淺陋, 沒有辨識的能力。元.王實甫《西廂記.第五本.第三折》:「橫死眼不識好人, 招禍口不知分寸。」明.賈仲名《對玉梳》第二折:「橫死眼如何有個分豁!噴蛆口知他怎生發落!」


Xem tất cả...