Phiên âm : héng liáng.
Hán Việt : hoành lương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
建造房屋、橋梁時, 橫架在柱壁上用來支撐其他材料的部分。多以木材、鋼鐵、水泥等製成。例中國人不喜歡將床置於屋內橫梁的下方。建造房屋、橋梁等, 橫架於柱壁上, 支撐其他材料的重要部分。多由木材、鋼鐵、水泥等製成。