Phiên âm : hèng bào.
Hán Việt : hoành bạo.
Thuần Việt : ngang ngược; hung tàn; hung bạo; hung dữ; láo xược.
ngang ngược; hung tàn; hung bạo; hung dữ; láo xược; hỗn láo
强横凶暴
héngbào bùfǎ
hung bạo bất chấp pháp luật
橫暴的行为
héngbào de xíngwèi
hành vi ngang ngược