Phiên âm : héng chēng chuánr.
Hán Việt : hoành sanh thuyền nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
出乎意料之外。《兒女英雄傳》第三二回:「這班人倒也天良發現, 知感知愧, 忽然不知從那橫撐船兒, 跑出這麼一個鄧九公來。」