VN520


              

橫撐船兒

Phiên âm : héng chēng chuánr.

Hán Việt : hoành sanh thuyền nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

出乎意料之外。《兒女英雄傳》第三二回:「這班人倒也天良發現, 知感知愧, 忽然不知從那橫撐船兒, 跑出這麼一個鄧九公來。」


Xem tất cả...