Phiên âm : héng tiāo bí zi shù tiāo yǎn.
Hán Việt : hoành thiêu tị tử thụ thiê.
Thuần Việt : bắt bẻ; vặn vẹo; bới lông tìm vết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bắt bẻ; vặn vẹo; bới lông tìm vết. 比喻多方桃剔.