Phiên âm : héng dǎ bí liángr.
Hán Việt : hoành đả tị lương nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
勇於負起責任。形容極其慷慨的樣子。如:「再大的事情他橫打鼻梁兒都會扛起來的。」