Phiên âm : hèng zì.
Hán Việt : hoành tứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
強橫恣肆。《史記.卷一○七.魏其武安侯傳》:「武安又盛毀灌夫所為橫恣, 罪逆不道。」《新唐書.卷八七.蕭銑傳》:「諸將擅兵橫恣, 銑恐寖不制, 乃陽議休兵營農, 以黜其權。」