VN520


              

橫幅

Phiên âm : héng fú.

Hán Việt : hoành bức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一條(張、幅)橫幅.

♦Tấm vải ngang có viết chữ (câu đối, phúng điếu, tiêu ngữ...). Cũng gọi là hoành phi 橫披. § Tiếng Anh: banner, streamer. Tiếng Pháp: bannière, banderole. ◇Tào Ngu 曹禺: Trung môn khuông tổng thị "Tình lang diễm hương" hoặc "Đào nguyên giai cảnh" đích hoành bức 中門框總是情郎艷鄉或桃源佳境的橫幅 (Nhật xuất 日出, Đệ tam mạc).


Xem tất cả...