Phiên âm : hèng shì.
Hán Việt : hoành sự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
凶事、意外的禍事。《水滸傳》第八回:「你是天年不齊, 遭此橫事, 又不是你作將出來的。」《儒林外史》第五十二回:「那毛二鬍子無計可施, 只得將本和利、平兌還, 纔完了這件橫事。」