VN520


              

橫三豎四

Phiên âm : héng sān shù sì.

Hán Việt : hoành tam thụ tứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容雜亂無條理。《五燈會元.卷一七.寶峰克文禪師》:「天地與我同根, 萬物與我一體, 腳頭腳尾, 橫三豎四。」《紅樓夢》第三六回:「只見外間床上橫三豎四, 都是丫頭們睡覺。」


Xem tất cả...