Phiên âm : jú bǐng.
Hán Việt : quất bính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用晒乾的橘子加蜜糖釀製而成的食品。《儒林外史》第一四回:「櫃上擺著許多碟子:橘餅、芝蔴糖、粽子、燒餅。」