VN520


              

橘餅

Phiên âm : jú bǐng.

Hán Việt : quất bính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用晒乾的橘子加蜜糖釀製而成的食品。《儒林外史》第一四回:「櫃上擺著許多碟子:橘餅、芝蔴糖、粽子、燒餅。」