Phiên âm : jú hóng.
Hán Việt : quất hồng.
Thuần Việt : trần bì; vỏ quýt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trần bì; vỏ quýt中医指柑橘类干燥的外果皮,对咳嗽等症有疗效象红色橘子的皮一样的颜色