Phiên âm : jú nú.
Hán Việt : quất nô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
橘樹。參見「木奴」條。唐.杜甫〈驅豎子摘蒼耳〉詩:「加點瓜薤間, 依稀橘奴跡。」