VN520


              

橘酒

Phiên âm : jú jiǔ.

Hán Việt : quất tửu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

由橘子釀製的酒。《儒林外史》第二九回:「買的是永寧坊上好的橘酒。」