Phiên âm : jú luò.
Hán Việt : quất lạc.
Thuần Việt : xơ quýt; quất lạc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xơ quýt; quất lạc (vị thuốc đông y)橘皮和橘瓣中间网络形的纤维,中医入药,治呕吐口渴等