VN520


              

樸拙

Phiên âm : pú zhuó.

Hán Việt : phác chuyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

樸實憨厚。例他為人樸拙, 不擅於交際。
樸實坦率, 不曲意奉迎別人。《宋史.卷三三八.蘇軾傳》:「近歲樸拙之人愈少, 巧進之士益多。」


Xem tất cả...