Phiên âm : héng méi.
Hán Việt : hoành mi.
Thuần Việt : trừng mắt; quắc mắt; lông mày dựng ngược.
trừng mắt; quắc mắt; lông mày dựng ngược
形容怒目而视的样子
héngméishùyǎn
trợn mắt nhìn trừng trừng.
横眉冷对千夫指,俯首甘为孺子牛.
héngméilěngdùiqiānfūzhǐ,fǔshǒugānwèirúzǐníu.
quắc mắt coi khinh nghìn lực sĩ, cúi đầu làm ngựa đứa hài nhi.