Phiên âm : héng mù.
Hán Việt : hoành mộc.
Thuần Việt : then; thanh ngang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
then; thanh ngang家具(如桌椅)腿之间起称固作用的横撑木,家具的底架中两腿之间的支正撑