Phiên âm : héng qiè.
Hán Việt : hoành thiết.
Thuần Việt : cắt ngang; chặt ngang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cắt ngang; chặt ngang横向切断或穿过用横切锯锯(如木材)