VN520


              

横切

Phiên âm : héng qiè.

Hán Việt : hoành thiết.

Thuần Việt : cắt ngang; chặt ngang.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cắt ngang; chặt ngang
横向切断或穿过
用横切锯锯(如木材)


Xem tất cả...