VN520


              

樣範

Phiên âm : yàng fàn.

Hán Việt : dạng phạm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

樣式、模範。《西遊記》第三三回:「師父, 你這葫蘆長大, 有樣範, 好看。」《儒林外史》第五五回:「當年遲先生買了多少的傢伙, 都是古老樣範的, 收在這樓底下幾張大櫃裡, 而今連櫃也不見了!」