Phiên âm : yàng pǐn.
Hán Việt : dạng phẩm .
Thuần Việt : hàng mẫu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hàng mẫu. 做樣子的物品(多用于商品推銷或材料試驗).