VN520


              

樣式

Phiên âm : yàng shì.

Hán Việt : dạng thức .

Thuần Việt : hình thức; kiểu dáng.

Đồng nghĩa : 形狀, .

Trái nghĩa : , .

hình thức; kiểu dáng. 式樣;形式.