VN520


              

樣本

Phiên âm : yàng běn.

Hán Việt : dạng bổn.

Thuần Việt : hàng mẫu.

Đồng nghĩa : 樣品, 榜樣, 樣板, .

Trái nghĩa : , .

1. hàng mẫu. 商品圖樣的印本或剪貼紙張、織物而成的本子, 用來做廣告.