Phiên âm : yàng bǎn.
Hán Việt : dạng bản .
Thuần Việt : bản mẫu; tấm mẫu.
Đồng nghĩa : 榜樣, 模範, 典範, .
Trái nghĩa : , .
1. bản mẫu; tấm mẫu. 板狀的樣品.