VN520


              

模特兒

Phiên âm : mó tè ér.

Hán Việt : mô đặc nhi.

Thuần Việt : mô-đen; người mẫu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mô-đen; người mẫu. 藝術家用來寫生、雕塑的描寫對象或參考對象, 如人體、實物、模型等. 也指文學家借以塑造人物形象的原型. [法:modèle].

♦Dịch âm Anh ngữ "model": Người, động vật hoặc vật phẩm làm mẫu cho nhà nghệ thuật hoặc nhiếp ảnh gia.
♦Người mẫu. § Người mặc thời trang kiểu mới hoặc sử dụng thương phẩm mới ra cho người tiêu dùng biết đến. ◎Như: thì trang mô đặc nhi 時裝模特兒.


Xem tất cả...