VN520


              

模楷

Phiên âm : mó kǎi.

Hán Việt : mô giai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

值得學習的法式、榜樣。也作「楷模」、「楷則」。


Xem tất cả...