VN520


              

模仿性

Phiên âm : mó fǎng xìng.

Hán Việt : mô phảng tính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種人類的天生本能。即看見他人的行為舉止而模擬仿效。如:「兒童時期的行為容易表現出強烈的模仿性。」


Xem tất cả...