Phiên âm : mó xíng wán jù.
Hán Việt : mô hình ngoạn cụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將實物縮小, 以塑膠、木頭等製成的玩具。如模型火車、模型飛機等。