VN520


              

模型玩具

Phiên âm : mó xíng wán jù.

Hán Việt : mô hình ngoạn cụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將實物縮小, 以塑膠、木頭等製成的玩具。如模型火車、模型飛機等。


Xem tất cả...