VN520


              

模傚

Phiên âm : mó xiào.

Hán Việt : mô hiệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

模仿、仿傚。如:「那位學姐人品好, 待人又和善, 一直都是學弟妹們模傚的對象。」也作「模仿」。


Xem tất cả...