Phiên âm : mó sù chéng xíng.
Hán Việt : mô tố thành hình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
主要是將粒狀、粉狀或油灰狀的塑料, 加熱熔化或軟化後, 經壓力注入模腔中成形的方法。