Phiên âm : mó mo hu hu.
Hán Việt : mô mô hồ hồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 隱隱約約, .
Trái nghĩa : , .
不清楚、不明顯。如:「我對他的印象模模糊糊的。」