VN520


              

模具管理表

Phiên âm : mú jù guǎn lǐ biǎo.

Hán Việt : mô cụ quản lí biểu .

Thuần Việt : bản quản lý khuôn mẫu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bản quản lý khuôn mẫu


Xem tất cả...