VN520


              

模黏

Phiên âm : mó nián.

Hán Việt : mô niêm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

模糊不清。清.鄧廷楨〈水龍吟.關河凍合梨雲〉詞:「而今賸了, 低迷魚艇, 模黏雁字。」


Xem tất cả...