VN520


              

模板

Phiên âm : mú bǎn.

Hán Việt : mô bản .

Thuần Việt : gỗ cốp pha; ván khuôn; ván cốt-pha.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gỗ cốp pha; ván khuôn; ván cốt-pha. 澆灌混凝土工程用的模型板, 一般用木料或鋼材制成.


Xem tất cả...