Phiên âm : mú bǎn.
Hán Việt : mô bản .
Thuần Việt : gỗ cốp pha; ván khuôn; ván cốt-pha.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gỗ cốp pha; ván khuôn; ván cốt-pha. 澆灌混凝土工程用的模型板, 一般用木料或鋼材制成.